木糖醇 mù táng chún
volume volume

Từ hán việt: 【mộc đường thuần】

Đọc nhanh: 木糖醇 (mộc đường thuần). Ý nghĩa là: xylitol.

Ý Nghĩa của "木糖醇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

木糖醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xylitol

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木糖醇

  • volume volume

    - 甘油 gānyóu shì 糖醇 tángchún

    - Glycerin là rượu đường

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 木刻 mùkè 书版 shūbǎn 向来 xiànglái yòng 梨木 límù huò 枣木 zǎomù 所以 suǒyǐ 梨枣 lízǎo chéng le 木刻 mùkè 书版 shūbǎn de 代称 dàichēng

    - bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.

  • volume volume

    - 两腿 liǎngtuǐ 有点 yǒudiǎn 麻木 mámù

    - hai chân hơi tê tê.

  • volume volume

    - 两段 liǎngduàn 木头 mùtou

    - Hai khúc gỗ。

  • volume volume

    - 两块 liǎngkuài 木板 mùbǎn 没粘好 méizhānhǎo yòu kāi le

    - hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.

  • volume volume

    - 不是 búshì 随便 suíbiàn de 木屑 mùxiè zhā

    - Không chỉ là mùn cưa.

  • volume volume

    - 两脚 liǎngjiǎo 发木 fāmù 动弹不得 dòngtanbudé

    - hai chân bị tê, không cựa quậy được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDILR (火木戈中口)
    • Bảng mã:U+7CD6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
    • Pinyin: Chún
    • Âm hán việt: Thuần
    • Nét bút:一丨フノフ一一丶一丨フ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWYRD (一田卜口木)
    • Bảng mã:U+9187
    • Tần suất sử dụng:Cao