Đọc nhanh: 朝鲜字母 (triều tiên tự mẫu). Ý nghĩa là: Chữ cái hàn quốc, hangul, bảng chữ cái phiên âm tiếng Hàn.
朝鲜字母 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Chữ cái hàn quốc
Korean letters
✪ 2. hangul, bảng chữ cái phiên âm tiếng Hàn
hangul, Korean phonetic alphabet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝鲜字母
- 字母 反映 声母 特点
- Chữ cái phản ánh đặc điểm của thanh mẫu.
- 字母 代表 声母 发音
- Chữ cái đại diện cho phát âm thanh mẫu.
- 字母 组成 单词
- Chữ cái tạo thành từ đơn.
- 学会 字母 很 重要
- Học được chữ cái rất quan trọng.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 朝鲜 换 了 领导人 吗
- Triều Tiên có nhà lãnh đạo mới?
- 你 知道 我 的 名字 是 几个 词 的 首字母 缩写 吗
- Bạn có biết rằng tên tôi là một từ viết tắt?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
朝›
母›
鲜›