Đọc nhanh: 木乃伊化 (mộc nãi y hoá). Ý nghĩa là: ướp xác.
木乃伊化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ướp xác
mummification; to mummify
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木乃伊化
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 万木 凋零
- cây cối điêu tàn
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 伊 的 文化 丰富多彩
- Văn hóa của Iraq rất phong phú và đa dạng.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乃›
伊›
化›
木›