朝政 cháozhèng
volume volume

Từ hán việt: 【triều chính】

Đọc nhanh: 朝政 (triều chính). Ý nghĩa là: triều chính. Ví dụ : - 议论朝政。 bàn luận triều chính.. - 把持朝政。 nắm giữ triều chính.

Ý Nghĩa của "朝政" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Phim Cổ Trang

朝政 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. triều chính

朝廷的政局或政权

Ví dụ:
  • volume volume

    - 议论 yìlùn 朝政 cháozhèng

    - bàn luận triều chính.

  • volume volume

    - 把持 bǎchí 朝政 cháozhèng

    - nắm giữ triều chính.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝政

  • volume volume

    - 清廷 qīngtíng ( 清朝 qīngcháo 中央政府 zhōngyāngzhèngfǔ )

    - triều đình nhà Thanh

  • volume volume

    - 中国人民解放军 zhōngguórénmínjiěfàngjūn shì 中国 zhōngguó 人民 rénmín 民主专政 mínzhǔzhuānzhèng de 柱石 zhùshí

    - Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .

  • volume volume

    - 把持 bǎchí 朝政 cháozhèng

    - nắm giữ triều chính.

  • volume volume

    - 议论 yìlùn 朝政 cháozhèng

    - bàn luận triều chính.

  • volume volume

    - 不结盟 bùjiéméng 政策 zhèngcè

    - chính sách không liên kết

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 官方 guānfāng 宣布 xuānbù le xīn de 政策 zhèngcè

    - Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.

  • volume volume

    - 参赞 cānzàn 朝政 cháozhèng

    - tham gia lo việc triều chính

  • volume volume

    - 辅佐 fǔzuǒ 朝政 cháozhèng

    - phụ tá triều chính.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo , Zhū
    • Âm hán việt: Triêu , Triều , Trào
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JJB (十十月)
    • Bảng mã:U+671D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao