Đọc nhanh: 朝歌 (triều ca). Ý nghĩa là: Thị trấn Zhaoge ở quận Qi 淇縣 | 淇县, Hebi 鶴壁 | 鹤壁, Henan, Zhaoge, thủ đô của triều đại nhà Thương 商朝.
朝歌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thị trấn Zhaoge ở quận Qi 淇縣 | 淇县, Hebi 鶴壁 | 鹤壁, Henan
Zhaoge town in Qi county 淇縣|淇县, Hebi 鶴壁|鹤壁, Henan
✪ 2. Zhaoge, thủ đô của triều đại nhà Thương 商朝
Zhaoge, capital of the Shang dynasty 商朝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝歌
- 人命危浅 , 朝不保夕
- mạng người thoi thóp; như chỉ mành treo chuông.
- 今朝
- ngày nay; hôm nay
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 在 诗歌 中 , 人生 被 比喻 为 朝露
- Trong thơ ca, cuộc sống được ví như hương sương sớm.
- 今天 电影院 放映 青 春之歌
- Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".
- 麦克 的 歌声 非常 动听
- Giọng hát của Mike rất hay.
- 今天 他 唱 了 几十个 首歌
- Hôm nay anh ấy đã hát hàng chục bài hát.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朝›
歌›