Đọc nhanh: 期房 (kì phòng). Ý nghĩa là: chuyển tiếp căn hộ, nhà ở chưa hoàn thành được người mua trả trước và sau đó hoàn thành trong khung thời gian nhất định.
期房 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển tiếp căn hộ
forward delivery apartment
✪ 2. nhà ở chưa hoàn thành được người mua trả trước và sau đó hoàn thành trong khung thời gian nhất định
unfinished housing to be paid for in advance by the buyer and then completed within certain time frame
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 期房
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 上上星期
- Tuần trước nữa.
- 鼎盛时期
- thời kỳ hưng thịnh
- 上半年 的 房价 上涨 了
- Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.
- 房租 到期 该 交钱
- Tiền thuê nhà đến hạn nên đóng.
- 这 房租 合同 限期 已满
- Hợp đồng thuê nhà này đã hết hạn.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
期›