Đọc nhanh: 朝雨 (triều vũ). Ý nghĩa là: Mưa buổi sáng.
朝雨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mưa buổi sáng
morning rain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝雨
- 下 了 一场 透雨
- mưa một trận mưa thấm đất.
- 下 了 一整天 雨
- Trời mưa cả ngày.
- 上朝
- Thượng triều.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 下 了 一阵子 雨 , 现在 停 了
- Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.
- 下 了 一场 大雨
- Mưa một trận to.
- 一连 下 了 三天 雨
- Mưa ba ngày liên tiếp
- 下 了 一阵雨 , 天气 凉快 多 了
- Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朝›
雨›