Đọc nhanh: 朝歌镇 (triều ca trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Zhaoge ở quận Qi 淇縣 | 淇县, Hebi 鶴壁 | 鹤壁, Henan.
✪ 1. Thị trấn Zhaoge ở quận Qi 淇縣 | 淇县, Hebi 鶴壁 | 鹤壁, Henan
Zhaoge town in Qi county 淇縣|淇县, Hebi 鶴壁|鹤壁, Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝歌镇
- 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 人们 朝 广场 聚集
- Mọi người tụ tập về phía quảng trường.
- 在 诗歌 中 , 人生 被 比喻 为 朝露
- Trong thơ ca, cuộc sống được ví như hương sương sớm.
- 麦克 的 歌声 非常 动听
- Giọng hát của Mike rất hay.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朝›
歌›
镇›