Đọc nhanh: 朝服 (triều phục). Ý nghĩa là: triều phục; lễ phục khi vào chầu vua, áo thụng.
朝服 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. triều phục; lễ phục khi vào chầu vua
封建时代君臣上朝时所穿的礼服
✪ 2. áo thụng
古代祭祀时所穿的礼服
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝服
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 不服 老
- không thừa nhận mình già.
- 不停 地 捣 衣服
- Liên tục đập quần áo.
- 两个 人 都 很 自负 , 互不 服气
- hai người rất tự phụ, không ai chịu phục ai cả.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
朝›