朝纲 cháogāng
volume volume

Từ hán việt: 【triều cương】

Đọc nhanh: 朝纲 (triều cương). Ý nghĩa là: triều cương. Ví dụ : - 重振朝纲 chấn chỉnh triều cương

Ý Nghĩa của "朝纲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

朝纲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. triều cương

封建朝廷所制订的法度纲纪

Ví dụ:
  • volume volume

    - 重振朝纲 chóngzhèncháogāng

    - chấn chỉnh triều cương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝纲

  • volume volume

    - 高丽 gāolì 王朝 wángcháo

    - Vương triều Cao Li.

  • volume volume

    - 今朝 jīnzhāo hái 正常 zhèngcháng 上班 shàngbān

    - Hôm nay vẫn đi làm bình thường.

  • volume volume

    - 今朝 jīnzhāo

    - ngày nay; hôm nay

  • volume volume

    - 重振朝纲 chóngzhèncháogāng

    - chấn chỉnh triều cương

  • volume volume

    - 今朝 jīnzhāo 有雾 yǒuwù

    - Hôm nay có sương mù.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 东部 dōngbù gēn 朝鲜 cháoxiǎn 接壤 jiērǎng gēn 日本 rìběn 邻近 línjìn

    - Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 朝夕相处 zhāoxīxiāngchǔ

    - Hai bọn họ sớm chiều bên nhau.

  • volume volume

    - 今朝 jīnzhāo shì 超市 chāoshì 打折 dǎzhé jiǎo fiào 错过 cuòguò 特价 tèjià

    - Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo , Zhū
    • Âm hán việt: Triêu , Triều , Trào
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JJB (十十月)
    • Bảng mã:U+671D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBK (女一月大)
    • Bảng mã:U+7EB2
    • Tần suất sử dụng:Cao