Đọc nhanh: 朝纲 (triều cương). Ý nghĩa là: triều cương. Ví dụ : - 重振朝纲 chấn chỉnh triều cương
朝纲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. triều cương
封建朝廷所制订的法度纲纪
- 重振朝纲
- chấn chỉnh triều cương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝纲
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 今朝 还 正常 上班
- Hôm nay vẫn đi làm bình thường.
- 今朝
- ngày nay; hôm nay
- 重振朝纲
- chấn chỉnh triều cương
- 今朝 有雾
- Hôm nay có sương mù.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 他们 俩 朝夕相处
- Hai bọn họ sớm chiều bên nhau.
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朝›
纲›