朝庙 cháo miào
volume volume

Từ hán việt: 【triều miếu】

Đọc nhanh: 朝庙 (triều miếu). Ý nghĩa là: triều đình; cung điện; quần thần。君主時代君主聽政的地方也指以君主為首的中央統治機構。.

Ý Nghĩa của "朝庙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

朝庙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. triều đình; cung điện; quần thần。君主時代君主聽政的地方。也指以君主為首的中央統治機構。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝庙

  • volume volume

    - 高丽 gāolì 王朝 wángcháo

    - Vương triều Cao Li.

  • volume volume

    - 今朝 jīnzhāo

    - ngày nay; hôm nay

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 朝夕相处 zhāoxīxiāngchǔ

    - Hai bọn họ sớm chiều bên nhau.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 寺庙 sìmiào 建于 jiànyú 明朝 míngcháo

    - Ngôi chùa này được xây dựng từ thời nhà Minh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen cháo 房门 fángmén pǎo dàn 我们 wǒmen cóng 外面 wàimiàn 他们 tāmen 引开 yǐnkāi le

    - Họ chạy về hướng cửa, nhưng tôi đã đánh lạc hướng bọn họ.

  • volume volume

    - 他分 tāfēn 明朝 míngcháo lái de 方向 fāngxiàng de 怎么 zěnme 没有 méiyǒu 看见 kànjiàn

    - nó rõ ràng là từ phía anh đi tới, lẽ nào anh lại không thấy nó?

  • volume volume

    - yòu 朝过 cháoguò dào miáo le 一眼 yīyǎn rén 走进 zǒujìn lìng 隔间 géjiān le

    - Anh ta liếc nhìn xuống lối đi một lần nữa, và người đàn ông bước vào ngăn khác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 庙里 miàolǐ 祭祀 jìsì 祖先 zǔxiān

    - Họ cúng bái tổ tiên trong chùa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Miào
    • Âm hán việt: Miếu
    • Nét bút:丶一ノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILW (戈中田)
    • Bảng mã:U+5E99
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo , Zhū
    • Âm hán việt: Triêu , Triều , Trào
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JJB (十十月)
    • Bảng mã:U+671D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao