Đọc nhanh: 黑松 (hắc tùng). Ý nghĩa là: bảng đen。用木頭或玻璃等制成的可以在上面用粉筆寫字的黑色平板。.
黑松 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng đen。用木頭或玻璃等制成的可以在上面用粉筆寫字的黑色平板。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑松
- 黢黑
- tối đen.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 三天 时间 轻松 过得 了
- Ba ngày trôi qua thật nhẹ nhàng.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 两人 对答 轻松自如
- Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
黑›