朝夕 zhāoxī
volume volume

Từ hán việt: 【triêu tịch】

Đọc nhanh: 朝夕 (triêu tịch). Ý nghĩa là: sớm chiều; luôn luôn; đán mộ, thời gian ngắn ngủi; phút chốc. Ví dụ : - 朝夕相处 luôn luôn ở bên nhau.

Ý Nghĩa của "朝夕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

朝夕 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sớm chiều; luôn luôn; đán mộ

天天;时时

Ví dụ:
  • volume volume

    - 朝夕相处 zhāoxīxiāngchǔ

    - luôn luôn ở bên nhau.

朝夕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thời gian ngắn ngủi; phút chốc

形容非常短的时间

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝夕

  • volume volume

    - 朝令夕改 zhāolìngxīgǎi

    - Sáng nắng chiều mưa.

  • volume volume

    - 朝夕相处 zhāoxīxiāngchǔ

    - luôn luôn ở bên nhau.

  • volume volume

    - 一朝一夕 yīzhāoyīxī

    - Một sớm một chiều.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 朝夕相处 zhāoxīxiāngchǔ

    - Hai bọn họ sớm chiều bên nhau.

  • volume volume

    - 学问 xuéwèn 不可 bùkě 一朝一夕 yīzhāoyīxī 获得 huòdé de

    - Học vấn không thể đạt được trong một sớm một chiều.

  • volume volume

    - zhè 不是 búshì 一朝一夕 yīzhāoyīxī néng 达到 dádào de

    - Đây không phải ngày một ngày hai mà có thể đạt được.

  • volume volume

    - 朝夕相处 zhāoxīxiāngchǔ de 日子 rìzi 令人难忘 lìngrénnánwàng

    - Những ngày gắn bó thật khó quên.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 这样 zhèyàng 一个 yígè rén 喜怒无常 xǐnùwúcháng 朝令夕改 zhāolìngxīgǎi 说话 shuōhuà 不算数 bùsuànshù

    - Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+0 nét)
    • Pinyin: Xī , Xì
    • Âm hán việt: Tịch
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NI (弓戈)
    • Bảng mã:U+5915
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo , Zhū
    • Âm hán việt: Triêu , Triều , Trào
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JJB (十十月)
    • Bảng mã:U+671D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao