Đọc nhanh: 朝后 (triều hậu). Ý nghĩa là: ngược, quay mặt lại.
朝后 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngược
backwards
✪ 2. quay mặt lại
facing back
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝后
- 怎么 把 钟 的 后脸儿 朝前 摆 着
- sao lại để đồng hồ quay lưng lại thế?
- 黄花 后生
- trai tân
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 一朝 被 蛇 咬 , 十年怕井绳
- Một lần bị rắn cắn, 10 năm sợ dây thừng
- 一朝一夕
- Một sớm một chiều.
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
朝›