Đọc nhanh: 朝珠 (triều châu). Ý nghĩa là: chuỗi hạt tòa án (bắt nguồn từ chuỗi hạt cầu nguyện của Phật giáo).
朝珠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuỗi hạt tòa án (bắt nguồn từ chuỗi hạt cầu nguyện của Phật giáo)
court beads (derived from Buddhist prayer beads)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝珠
- 人命危浅 , 朝不保夕
- mạng người thoi thóp; như chỉ mành treo chuông.
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 亮晶晶 的 露珠
- hạt sương lấp lánh.
- 买 珠宝首饰 , 若 是 走 了 眼 , 可 就 吃大亏
- mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
- 串起 珠子 做 项链
- Xâu những hạt châu thành vòng cổ.
- 人们 朝 广场 聚集
- Mọi người tụ tập về phía quảng trường.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朝›
珠›