Đọc nhanh: 朝中社 (triều trung xã). Ý nghĩa là: viết tắt cho 朝鮮中央通訊社 | 朝鲜中央通讯社.
✪ 1. viết tắt cho 朝鮮中央通訊社 | 朝鲜中央通讯社
abbr. for 朝鮮中央通訊社|朝鲜中央通讯社 [Cháo xiǎn Zhōng yāng Tōng xùn shè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝中社
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 在 上届 国会 中 社会党人 占优势
- Trong Quốc hội vừa qua, Đảng Xã hội đóng vai trò quan trọng.
- 在 诗歌 中 , 人生 被 比喻 为 朝露
- Trong thơ ca, cuộc sống được ví như hương sương sớm.
- 我们 生活 在 复杂 的 社会 中
- Chúng ta sống trong xã hội phức tạp.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 喝个 烂醉 朝 门廊 的 人 竖 中指
- Say rượu và ném ngón tay vào người từ khom lưng.
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
- 创新 思想 在 社会 中 崛起
- Tư tưởng đổi mới đang trỗi dậy trong xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
朝›
社›