Đọc nhanh: 望花 (vọng hoa). Ý nghĩa là: Quận Vương Hóa của thành phố Phủ Thuận 撫順市 | 抚顺市, Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Vương Hóa của thành phố Phủ Thuận 撫順市 | 抚顺市, Liêu Ninh
Wanghua district of Fushun city 撫順市|抚顺市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望花
- 正是 梨树 挂花 的 时候 , 远远望去 一片 雪白
- vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 校花 停住 脚步 , 望 了 我 几眼 , 更 把 我 弄 得 魄散魂飞
- Hoa khôi dừng lại, nhìn tôi vài lần khiến tôi cảm thấy như hồn bay phách tán.
- 一望而知
- nhìn một cái là biết ngay
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
- 一束花 温暖 了 整个 房间
- Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.
- 她 命 那花 为 希望
- Cô ấy đặt tên cho bông hoa đó là hy vọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
望›
花›