望花 wànghuā
volume volume

Từ hán việt: 【vọng hoa】

Đọc nhanh: 望花 (vọng hoa). Ý nghĩa là: Quận Vương Hóa của thành phố Phủ Thuận 撫順市 | 抚顺市, Liêu Ninh.

Ý Nghĩa của "望花" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Vương Hóa của thành phố Phủ Thuận 撫順市 | 抚顺市, Liêu Ninh

Wanghua district of Fushun city 撫順市|抚顺市, Liaoning

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望花

  • volume volume

    - 正是 zhèngshì 梨树 líshù 挂花 guàhuā de 时候 shíhou 远远望去 yuǎnyuǎnwàngqù 一片 yīpiàn 雪白 xuěbái

    - vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.

  • volume volume

    - 一望无际 yíwàngwújì

    - nhìn bát ngát mênh mông.

  • volume volume

    - 校花 xiàohuā 停住 tíngzhù 脚步 jiǎobù wàng le 几眼 jǐyǎn gèng nòng 魄散魂飞 pòsànhúnfēi

    - Hoa khôi dừng lại, nhìn tôi vài lần khiến tôi cảm thấy như hồn bay phách tán.

  • volume volume

    - 一望而知 yīwàngérzhī

    - nhìn một cái là biết ngay

  • volume volume

    - 想起 xiǎngqǐ 新娘 xīnniáng 平克顿 píngkèdùn 不禁 bùjīn 心花怒放 xīnhuānùfàng

    - Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.

  • volume volume

    - 一束 yīshù 深橙色 shēnchéngsè de 鲜花 xiānhuā

    - Một bó hoa màu cam đậm.

  • volume volume

    - 一束花 yīshùhuā 温暖 wēnnuǎn le 整个 zhěnggè 房间 fángjiān

    - Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.

  • volume volume

    - mìng 那花 nàhuā wèi 希望 xīwàng

    - Cô ấy đặt tên cho bông hoa đó là hy vọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao