Đọc nhanh: 望花区 (vọng hoa khu). Ý nghĩa là: Quận Vương Hóa của thành phố Phủ Thuận 撫順市 | 抚顺市, Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Vương Hóa của thành phố Phủ Thuận 撫順市 | 抚顺市, Liêu Ninh
Wanghua district of Fushun city 撫順市|抚顺市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望花区
- 正是 梨树 挂花 的 时候 , 远远望去 一片 雪白
- vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.
- 那片 区域 曾 是 花街柳巷
- Khu vực đó từng là xóm cô đầu.
- 校花 停住 脚步 , 望 了 我 几眼 , 更 把 我 弄 得 魄散魂飞
- Hoa khôi dừng lại, nhìn tôi vài lần khiến tôi cảm thấy như hồn bay phách tán.
- 新 住宅区 里 有 很多 花园
- Khu nhà ở mới có nhiều vườn hoa.
- 小区 里种 满 了 花草树木
- Trong khu dân cư trồng đầy hoa cỏ.
- 她 命 那花 为 希望
- Cô ấy đặt tên cho bông hoa đó là hy vọng.
- 她 能 很快 区分 各种 花卉
- Cô ấy có thể phân biệt nhanh chóng các loại hoa.
- 我们 希望 能够 去 经济特区
- Chúng tôi hy vọng có thể đến thăm đặc khu kinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
望›
花›