Đọc nhanh: 望楼 (vọng lâu). Ý nghĩa là: vọng canh; vọng lâu; chòi canh; chòi gác.
望楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vọng canh; vọng lâu; chòi canh; chòi gác
了望用的楼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望楼
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 登楼 一望 , 全城 景色 尽收眼底
- lên lầu đứng xem, cảnh sắc thành phố thu cả vào trong tầm mắt.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 一望而知
- nhìn một cái là biết ngay
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
望›
楼›