望楼 wànglóu
volume volume

Từ hán việt: 【vọng lâu】

Đọc nhanh: 望楼 (vọng lâu). Ý nghĩa là: vọng canh; vọng lâu; chòi canh; chòi gác.

Ý Nghĩa của "望楼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

望楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vọng canh; vọng lâu; chòi canh; chòi gác

了望用的楼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望楼

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 绿油油 lǜyóuyóu de 庄稼 zhuāngjia wàng 不到 búdào 边际 biānjì

    - một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ

  • volume volume

    - 黎民 límín 渴望 kěwàng 和平 hépíng

    - Dân chúng khao khát hòa bình.

  • volume volume

    - 一线希望 yīxiànxīwàng

    - một tia hi vọng

  • volume volume

    - 一百二十 yìbǎièrshí huí 抄本 chāoběn 红楼梦 hónglóumèng

    - Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.

  • volume volume

    - 一望 yīwàng 无际 wújì de 稻田 dàotián

    - đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.

  • volume volume

    - 登楼 dēnglóu 一望 yīwàng 全城 quánchéng 景色 jǐngsè 尽收眼底 jìnshōuyǎndǐ

    - lên lầu đứng xem, cảnh sắc thành phố thu cả vào trong tầm mắt.

  • volume volume

    - 一楼 yīlóu 下面 xiàmiàn shì 一层 yīcéng

    - dưới tầng 1 là hầm B1

  • volume volume

    - 一望而知 yīwàngérzhī

    - nhìn một cái là biết ngay

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Lóu
    • Âm hán việt: Lâu
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFDV (木火木女)
    • Bảng mã:U+697C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao