Đọc nhanh: 望江楼 (vọng giang lâu). Ý nghĩa là: giang lâu.
望江楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giang lâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望江楼
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一望无垠
- mênh mông bát ngát.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 登楼 一望 , 全城 景色 尽收眼底
- lên lầu đứng xem, cảnh sắc thành phố thu cả vào trong tầm mắt.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
望›
楼›
江›