Đọc nhanh: 望门寡 (vọng môn quả). Ý nghĩa là: goá chồng trước khi cưới, quả phụ chưa cưới.
望门寡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. goá chồng trước khi cưới
旧时女子订婚之后,未婚夫死了不再跟别人结婚,叫做守'望门寡'
✪ 2. quả phụ chưa cưới
守'望门寡'的女子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望门寡
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 只见 门外 一个 人 探头探脑 , 东张西望
- chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 探身 向门里 望 了 一下
- thò người ra cửa nhìn.
- 拜访 是 一门 学问 , 看望 病人 更是 一门 艺术
- Thăm khám là một môn học, và thăm bệnh nhân thậm chí còn là một môn nghệ thuật.
- 一望而知
- nhìn một cái là biết ngay
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寡›
望›
门›