Đọc nhanh: 望奎 (vọng khuê). Ý nghĩa là: Quận Wangkui ở Suihua 綏化 | 绥化, Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Wangkui ở Suihua 綏化 | 绥化, Hắc Long Giang
Wangkui county in Suihua 綏化|绥化, Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望奎
- 世世代代 的 愿望
- một ước vọng từ bao đời.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 不 辜负 您 的 期望
- Không phụ lòng kỳ vọng của anh.
- 世中 充满希望
- Trong thế giới tràn đầy hy vọng.
- 世界 人民 盼望 和平
- Người dân trên thế giới mong đợi hòa bình.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奎›
望›