望奎县 wàng kuí xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【vọng khuê huyện】

Đọc nhanh: 望奎县 (vọng khuê huyện). Ý nghĩa là: Quận Wangkui ở Suihua 綏化 | 绥化, Hắc Long Giang.

Ý Nghĩa của "望奎县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Wangkui ở Suihua 綏化 | 绥化, Hắc Long Giang

Wangkui county in Suihua 綏化|绥化, Heilongjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望奎县

  • volume volume

    - 世世代代 shìshìdàidài de 愿望 yuànwàng

    - một ước vọng từ bao đời.

  • volume volume

    - 黎民 límín 渴望 kěwàng 和平 hépíng

    - Dân chúng khao khát hòa bình.

  • volume volume

    - 上述 shàngshù 各条 gètiáo wàng 切实 qièshí 执行 zhíxíng

    - các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.

  • volume volume

    - 不要 búyào 播给 bōgěi 希望 xīwàng 然后 ránhòu 熄灭 xīmiè

    - Đừng gieo cho tôi hy vọng rồi dập tắt.

  • volume volume

    - 辜负 gūfù nín de 期望 qīwàng

    - Không phụ lòng kỳ vọng của anh.

  • volume volume

    - 世中 shìzhōng 充满希望 chōngmǎnxīwàng

    - Trong thế giới tràn đầy hy vọng.

  • volume volume

    - 不过 bùguò cóng 某些 mǒuxiē 方面 fāngmiàn kàn 塔塔 tǎtǎ 先生 xiānsheng 这么 zhème 德高望重 dégāowàngzhòng shì 不合 bùhé 常理 chánglǐ de

    - Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.

  • volume volume

    - 专业 zhuānyè 评审团 píngshěntuán jiāng 邀请 yāoqǐng 德高望重 dégāowàngzhòng de 行业 hángyè 专家 zhuānjiā 出任 chūrèn 评审团 píngshěntuán 顾问 gùwèn

    - Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuí
    • Âm hán việt: Khuê
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KGG (大土土)
    • Bảng mã:U+594E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao