Đọc nhanh: 望夫石 (vọng phu thạch). Ý nghĩa là: hòn vọng phu.
望夫石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hòn vọng phu
相传是古代一位贞妇送夫从役,站在山头上远望丈夫回来,日久所化成的石头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望夫石
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 一阵 工夫 没 了 耐心
- Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 沉湎 于 希望 的 人 和 守株待兔 的 樵夫 没有 什么 两样
- Không có sự khác biệt giữa một người đàn ông nuôi dưỡng hy vọng và một người tiều phu chờ đợi con thỏ.
- 张 大夫 医术 高明 , 在 这 一带 很 有 名望
- bác sĩ Trương có tay nghề cao, rất có uy tín ở vùng này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
望›
石›