Đọc nhanh: 朗吟 (lãng ngâm). Ý nghĩa là: đọc thuộc lòng với giọng to, rõ ràng.
朗吟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đọc thuộc lòng với giọng to, rõ ràng
to recite in a loud, clear voice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朗吟
- 你 叫 哈利 · 布朗
- Tên của bạn là Harry Brown.
- 低微 的 呻吟
- tiếng rên khe khẽ
- 鸟 在 枝头 吟 叫
- Chim hót trên cành cây.
- 几句话 , 他 说 得 十分 硬朗
- chỉ mấy câu, anh ấy nói rất có sức mạnh.
- 他 那 爽朗 的 笑声 不时 在 我 耳边 飞旋
- giọng cười sảng khoái của anh ấy chốc chốc lại vang lên bên tai tôi.
- 他 监视 伊朗 买家 好 几天 了
- Anh ta đã giám sát người mua Iran trong vài ngày.
- 初秋 的 天气 是 这样 明朗 清新
- bầu trời mùa thu trong sáng như thế đấy.
- 伊朗 是 一个 欲 拒 还 迎 的 迷人 地方
- Iran là một địa điểm hấp dẫn những người làm điệu bộ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吟›
朗›