Đọc nhanh: 朗文 (lãng văn). Ý nghĩa là: Longman (tên).
朗文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Longman (tên)
Longman (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朗文
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 朗读课文
- Đọc diễn cảm
- 他 在 教室 里 朗读课文
- Anh ấy đọc to bài học trong lớp.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
朗›