Đọc nhanh: 朋驰 (bằng trì). Ý nghĩa là: giống như 奔馳 | 奔驰.
朋驰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giống như 奔馳 | 奔驰
same as 奔馳|奔驰 [Bēn chí]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朋驰
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 交朋友 时要 特别 当心
- Hãy đặc biệt cẩn thận khi kết bạn.
- 不用谢 你 是 我 的 朋友
- Không cần cảm ơn! Anh là bạn tôi mà.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 麦克 是 我 的 好 朋友
- Mike là một người bạn tốt của tôi.
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
- 乡 老师 是 我 的 朋友
- Cô giáo Hương là bạn của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朋›
驰›