Đọc nhanh: 朋友圈 (bằng hữu khuyên). Ý nghĩa là: vòng bạn bè.
朋友圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng bạn bè
由熟人、半熟人组成的“关系圈”
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朋友圈
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 今天 我 朋友 煮 牛鞭 汤
- Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò
- 不用谢 你 是 我 的 朋友
- Không cần cảm ơn! Anh là bạn tôi mà.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
- 乡 老师 是 我 的 朋友
- Cô giáo Hương là bạn của tôi.
- 亲爱 的 朋友 , 生日快乐 !
- Bạn thân yêu, chúc mừng sinh nhật!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
圈›
朋›