Đọc nhanh: 朋党 (bằng đảng). Ý nghĩa là: kết đảng; kết bè kết cánh; bè đảng.
朋党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết đảng; kết bè kết cánh; bè đảng
指为争权夺利、排斥异已而结合起来的集团
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朋党
- 他 暗中 和 对方 朋党
- Anh ta âm thầm kết bè với bên kia.
- 严肃 党纪
- làm cho kỷ luật Đảng được nghiêm minh
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 不仅 他 喜欢 , 他 朋友 也 喜欢
- Không chỉ anh ấy thích, bạn anh ấy cũng thích.
- 党 先生 是 我 的 朋友
- Ông Đảng là bạn của tôi.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 他 总是 党 自己 的 朋友
- Anh ta luôn bênh vực bạn mình.
- 不谢 你 是 我 的 朋友
- Không có gì, cậu là bạn của tớ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
朋›