péng
volume volume

Từ hán việt: 【bằng】

Đọc nhanh: (bằng). Ý nghĩa là: đê phân lũ (thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đê phân lũ (thời xưa)

中国战国时代科学家李冰在修建都江堰时所创造的分水堤,作用是减杀水势

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèng , Péng
    • Âm hán việt: Bằng
    • Nét bút:一丨一ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GBB (土月月)
    • Bảng mã:U+580B
    • Tần suất sử dụng:Thấp