péng
volume volume

Từ hán việt: 【bằng】

Đọc nhanh: (bằng). Ý nghĩa là: bạn; bạn bè; bằng hữu, kết đảng; kết bè; kết phái; kéo cánh, sánh ngang; sánh bằng. Ví dụ : - 他是我的朋友。 Anh ấy là bạn của tôi.. - 那是你的好朋友吗? Đấy là bạn thân của bạn à?. - 他们朋比为奸做了很多坏事。 Họ đã câu kết với nhau làm nhiều việc xấu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bạn; bạn bè; bằng hữu

朋友

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì de 朋友 péngyou

    - Anh ấy là bạn của tôi.

  • volume volume

    - shì de hǎo 朋友 péngyou ma

    - Đấy là bạn thân của bạn à?

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kết đảng; kết bè; kết phái; kéo cánh

结党

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 朋比为奸 péngbǐwéijiān zuò le 很多 hěnduō 坏事 huàishì

    - Họ đã câu kết với nhau làm nhiều việc xấu.

  • volume volume

    - 暗中 ànzhōng 对方 duìfāng 朋党 péngdǎng

    - Anh ta âm thầm kết bè với bên kia.

✪ 2. sánh ngang; sánh bằng

伦比

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 梦想 mèngxiǎng 硕大无朋 shuòdàwúpéng

    - Giấc mơ của anh ấy to lớn không gì sánh bằng.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang 硕大无朋 shuòdàwúpéng

    - Mặt trời to lớn không gì sánh bằng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 五大洲 wǔdàzhōu de 朋友 péngyou 齐集 qíjí zài 中国 zhōngguó de 首都北京 shǒudūběijīng

    - Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.

  • volume volume

    - lín 动身 dòngshēn qián 箱子 xiāngzi shū 存放 cúnfàng zài 朋友 péngyou 家里 jiālǐ

    - Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.

  • volume volume

    - 不瞒你说 bùmánnǐshuō 朋友 péngyou 现在 xiànzài de bìng shì bèi rén 所害 suǒhài

    - Nói thật với bạn, bệnh tình hiện tại của bạn tôi là do người khác gây ra!

  • volume volume

    - 交朋友 jiāopéngyou 时要 shíyào 特别 tèbié 当心 dāngxīn

    - Hãy đặc biệt cẩn thận khi kết bạn.

  • volume volume

    - 麦克 màikè shì de hǎo 朋友 péngyou

    - Mike là một người bạn tốt của tôi.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 小朋友 xiǎopéngyou zài duī 沙子 shāzi wán

    - Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.

  • volume volume

    - xiāng 老师 lǎoshī shì de 朋友 péngyou

    - Cô giáo Hương là bạn của tôi.

  • volume volume

    - 亲爱 qīnài de 朋友 péngyou 生日快乐 shēngrìkuàilè

    - Bạn thân yêu, chúc mừng sinh nhật!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bằng
    • Nét bút:ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý & tượng hình
    • Thương hiệt:BB (月月)
    • Bảng mã:U+670B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao