有身 yǒu shēn
volume volume

Từ hán việt: 【hữu thân】

Đọc nhanh: 有身 (hữu thân). Ý nghĩa là: có thai; mang thai; có bầu。指婦女懷孕。. Ví dụ : - 以便拥有身体健康最好是少吃碳水 Để có sức khỏe tốt, tốt nhất bạn nên ăn ít tinh bột.

Ý Nghĩa của "有身" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有身 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có thai; mang thai; có bầu。指婦女懷孕。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 以便 yǐbiàn 拥有 yōngyǒu 身体健康 shēntǐjiànkāng 最好 zuìhǎo shì shǎo chī 碳水 tànshuǐ

    - Để có sức khỏe tốt, tốt nhất bạn nên ăn ít tinh bột.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有身

  • volume volume

    - 身上 shēnshàng de 所有 suǒyǒu 斗志 dòuzhì 似乎 sìhū dōu 丧失殆尽 sàngshīdàijìn

    - Tất cả ý chí chiến đấu trên người anh ấy tựa hồ đều đã đánh mất hầu như không còn gì.

  • volume volume

    - shū 本身 běnshēn hěn 有趣 yǒuqù

    - Bản thân quyển sách rất thú vị.

  • volume volume

    - yǒu 积病 jībìng 缠身 chánshēn

    - Anh ấy bị bệnh mãn tính.

  • volume volume

    - yǒu 规律 guīlǜ 锻炼 duànliàn zhe 身体 shēntǐ

    - Anh ta có quy luật rèn luyện cơ thể.

  • volume volume

    - 中药 zhōngyào duì 身体 shēntǐ yǒu 好处 hǎochù

    - Thuốc Đông y có lợi cho sức khỏe.

  • volume volume

    - yǒu hěn gāo de 身份 shēnfèn

    - Anh ấy có địa vị rất cao.

  • volume volume

    - zài 社会 shèhuì shàng yǒu 身份 shēnfèn

    - Anh ấy có địa vị trong xã hội.

  • volume volume

    - 为了 wèile xiǎng yǒu 更好 gènghǎo de 生活 shēnghuó 拼命 pīnmìng 连班 liánbān 身体 shēntǐ 越来越 yuèláiyuè ruò

    - Vì muốn có cuộc sống tốt hơn cô ấy liều mạng làm việc, cơ thế càng ngyaf càng yếu

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao