Đọc nhanh: 有线新闻网 (hữu tuyến tân văn võng). Ý nghĩa là: Tin tức mạng cáp (CNN).
有线新闻网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tin tức mạng cáp (CNN)
Cable Network News (CNN)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有线新闻网
- 空难事件 中 有些 人 大难不死 被 新闻界 广泛 报导
- Trong sự kiện tai nạn hàng không này, một số người đã thoát chết và được truyền thông rộng rãi đưa tin.
- 国内新闻 有趣
- Tin tức trong nước thật thú vị.
- 微博上 有 很多 新闻
- Trên Weibo có nhiều tin tức.
- 在 中央电视台 有 新闻
- Có tin tức trên CCTV.
- 我们 从 新闻 网站 获取信息
- Chúng tôi lấy thông tin từ trang web tin tức.
- 新闻记者 应不应该 有点 人情味 ?
- Các nhà báo tin tức có nên có chút tình cảm con người không?
- 陕西省 有线 网络 普及率 较 低 用户 增长 空间 巨大
- Tỷ lệ thâm nhập của mạng có dây ở tỉnh Thiểm Tây là tương đối thấp và có rất nhiều cơ hội để phát triển người dùng.
- 董事会 注意 到 维持 有效 通讯 的 需要 , 因此 决定 建立 一个 新 的 通信网
- Ban giám đốc nhận thấy sự cần thiết để duy trì một hệ thống liên lạc hiệu quả, vì vậy quyết định thành lập một mạng thông tin mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
有›
线›
网›
闻›