Đọc nhanh: 朱背啄花鸟 (chu bội trác hoa điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) báo hoa lưng đỏ (Dicaeum cruentatum).
朱背啄花鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) báo hoa lưng đỏ (Dicaeum cruentatum)
(bird species of China) scarlet-backed flowerpecker (Dicaeum cruentatum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱背啄花鸟
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 他 工于 工笔 花鸟
- ông ấy có sở trường về vẽ hoa và chim.
- 花鸟 派
- trường phái tranh hoa điểu.
- 椅背 上 的 花纹 是 锼 出来 的
- hoa văn trên ghế là từ chạm trổ mà có.
- 奶奶 哈着 背 在 花园里 除草
- Bà nội cúi xuống nhổ cỏ trong vườn.
- 小鸟 在 啄食 呢
- Chim nhỏ đang mổ thức ăn.
- 象牙 雕刻 的 人物 花鸟 , 生动活泼 , 巧夺天工
- người vật, chim muông, hoa lá khắc trên ngà voi thật tài tình, sinh động, vô cùng khéo léo.
- 紧身 马甲 妇女 穿 的 有 花边 的 外衣 , 如 背心 一样 穿 在 外衣 的 上面
- Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啄›
朱›
背›
花›
鸟›