Đọc nhanh: 新闻网 (tân văn võng). Ý nghĩa là: cơ quan báo chí.
新闻网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ quan báo chí
news agency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新闻网
- 新闻 网站 每日 更新
- Website tin tức cập nhật hàng ngày.
- 他 喜欢 在 网上 览 新闻
- Anh ấy thích xem tin tức trên mạng.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 虚假 新闻 在 网上 泛滥
- Tin tức giả mạo lan tràn trên mạng.
- 我 在 主流 网站 看 新闻
- Tôi xem tin tức trên các trang web chính thống.
- 我们 从 新闻 网站 获取信息
- Chúng tôi lấy thông tin từ trang web tin tức.
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
- 他 开始 当 过 教师 后来 改行 搞起 了 新闻
- Ông ấy lúc đầu làm giáo viên, sau đó đổi nghề làm nhà báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
网›
闻›