Đọc nhanh: 有烟煤 (hữu yên môi). Ý nghĩa là: than khói.
有烟煤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. than khói
smokey coal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有烟煤
- 在 茫茫 的 大 沙漠 里 没有 人烟
- Trong sa mạc bao la không có một bóng người.
- 你 的 头上 有 煤烟
- Trên đầu bạn có bồ hóng.
- 我 必需 在 去 烟台 之前 把 所有 的 工作 做 完
- Tôi phải hoàn thành mọi công việc trước khi đến Yên Đài.
- 吸烟 有 危害 , 不仅仅 危害 人体 健康 , 还会 对 社会 产生 不良 的 影响
- Hút thuốc có hại, không chỉ gây hại cho sức khỏe con người mà còn ảnh hưởng xấu đến xã hội.
- 他 心中 所有 的 疑虑 突然 烟消云散 了
- Mọi nghi ngờ trong đầu anh chợt tan biến.
- 他 有 抽烟 的 坏习惯
- Anh ấy có thói quen xấu là hút thuốc.
- 他 有 个 嗜好 , 就是 抽烟
- Anh ấy có một sở thích là hút thuốc.
- 家里 的 香烟 一直 没有 断过
- Hương hỏa trong nhà không bao giờ ngừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
有›
烟›
煤›