Đọc nhanh: 晶群 (tinh quần). Ý nghĩa là: tinh quần.
晶群 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh quần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晶群
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 鸡群
- Bầy gà.
- 一群 羊
- Một đàn dê.
- 一群 蚂蚁 在 搬家
- Một đàn kiến đang chuyển nhà.
- 三个 一群 , 五个 一伙
- Ba người một nhóm, năm người một tốp.
- 一群 屎壳郎 在 忙碌
- Một đàn bọ hung đang bận rộn.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晶›
群›