Đọc nhanh: 月牙 (nguyệt nha). Ý nghĩa là: trăng non; trăng lưỡi liềm.
月牙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trăng non; trăng lưỡi liềm
(月牙儿) 新月也作月芽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月牙
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
月›
牙›