Đọc nhanh: 月牙儿 (nguyệt nha nhi). Ý nghĩa là: trăng non.
月牙儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trăng non
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月牙儿
- 没牙 瘪嘴 儿
- không răng miệng móm
- 事儿 撂下 半个 月 了
- công việc quẳng đấy nửa tháng rồi.
- 今年 北方 有点儿 旱 , 我们 这儿 都 三个 月 没 下雨 了
- Năm nay miền Bắc hơi hạn hán, ở chỗ chúng tôi đã ba tháng không mưa rồi.
- 到 月头儿 了 , 该交 水电费 了
- hết tháng rồi, phải nộp tiền điện nước.
- 五月 的 花儿 红 呀 么 红 似火
- Hoa tháng năm đỏ a như lửa.
- 十月 下雪 在 这儿 不是 稀有 的 事
- tháng mười có tuyết rơi không phải là hiếm thấy ở đây.
- 你们 把 这 几个 月 的 钱 打趸儿 领 去
- các anh lãnh gộp tiền của mấy tháng này.
- 婴儿 三个 月 才 会 自己 翻身
- Em bé 3 tháng mới biết tự lẫy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
月›
牙›