Đọc nhanh: 月牙形 (nguyệt nha hình). Ý nghĩa là: hình bán nguyệt.
月牙形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình bán nguyệt
crescent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月牙形
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 满月 呈圆形
- Trăng tròn trong đêm tròn.
- 他 把 月亮 形容 成 一把 镰刀
- Anh ấy miêu tả mặt trăng như một cây liềm.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一个月 内外
- độ một tháng.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
月›
牙›