月桂樱桃 yuèguì yīngtáo
volume volume

Từ hán việt: 【nguyệt quế anh đào】

Đọc nhanh: 月桂樱桃 (nguyệt quế anh đào). Ý nghĩa là: Anh đào nguyệt quế.

Ý Nghĩa của "月桂樱桃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Các Loại Trái Cây

月桂樱桃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Anh đào nguyệt quế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月桂樱桃

  • volume volume

    - dài zhe 月桂冠 yuèguìguān

    - Anh ấy đeo vòng nguyệt quế.

  • volume volume

    - 一到 yídào 三月 sānyuè 桃花 táohuā 李花 lǐhuā 海棠 hǎitáng 陆陆续续 lùlùxùxù dōu kāi le

    - đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 樱桃 yīngtáo shú le

    - Chỗ anh đào này chín rồi.

  • volume volume

    - 樱桃 yīngtáo hěn 好吃 hǎochī

    - Quả anh đào rất ngon.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 樱桃 yīngtáo

    - Tôi rất thích anh đào.

  • volume volume

    - zhè 樱桃树 yīngtáoshù hěn gāo

    - Cây anh đào này rất cao.

  • volume volume

    - 樱桃 yīngtáo 葡萄 pútao 容易 róngyì làn

    - Đào và nho dễ thối rữa.

  • volume volume

    - 下月初 xiàyuèchū 鲜桃 xiāntáo 即可 jíkě 登市 dēngshì

    - đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nguyệt
    • Nét bút:ノフ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:B (月)
    • Bảng mã:U+6708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Quế
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DGG (木土土)
    • Bảng mã:U+6842
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLMO (木中一人)
    • Bảng mã:U+6843
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フノ丶丨フノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DBOV (木月人女)
    • Bảng mã:U+6A31
    • Tần suất sử dụng:Cao