Đọc nhanh: 月桂 (nguyệt quế). Ý nghĩa là: lá nguyệt quế, cây nguyệt quế, nguyệt quế (Laurus nobilis).
月桂 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lá nguyệt quế
bay leaf
✪ 2. cây nguyệt quế
bay tree
✪ 3. nguyệt quế (Laurus nobilis)
laurel (Laurus nobilis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月桂
- 他 戴 着 月桂冠
- Anh ấy đeo vòng nguyệt quế.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 饺子馅 儿 枣泥 馅 儿 月饼
- nhân bánh há cảo/ bánh trung thu nhân táo
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 月桂树 长得 很 高
- Cây nguyệt quế mọc rất cao.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
月›
桂›