月桂冠 yuè guì guān
volume volume

Từ hán việt: 【nguyệt quế quán】

Đọc nhanh: 月桂冠 (nguyệt quế quán). Ý nghĩa là: vương miện nguyệt quế, vòng hoa chiến thắng (trong văn hóa Hy Lạp và phương Tây).

Ý Nghĩa của "月桂冠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

月桂冠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vương miện nguyệt quế

laurel crown

✪ 2. vòng hoa chiến thắng (trong văn hóa Hy Lạp và phương Tây)

victory garland (in Greek and Western culture)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月桂冠

  • volume volume

    - dài zhe 月桂冠 yuèguìguān

    - Anh ấy đeo vòng nguyệt quế.

  • volume volume

    - 争夺 zhēngduó 桂冠 guìguān

    - tranh vòng nguyệt quế; tranh huy chương vàng.

  • volume volume

    - 赢得 yíngde le 比赛 bǐsài de 桂冠 guìguān

    - Cô ấy giành được vòng nguyệt quế của cuộc thi.

  • volume volume

    - 一年 yīnián de 生产 shēngchǎn 任务 rènwù 十个月 shígèyuè 已经 yǐjīng 基本上 jīběnshang 完成 wánchéng

    - nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.

  • volume volume

    - 月桂树 yuèguìshù 长得 zhǎngde hěn gāo

    - Cây nguyệt quế mọc rất cao.

  • volume

    - de 冠礼 guànlǐ jiāng zài 下个月 xiàgeyuè 举行 jǔxíng

    - Lễ đội mũ của anh ấy sẽ được tổ chức vào tháng sau.

  • volume volume

    - 七月 qīyuè 一日 yīrì shì 中国共产党 zhōngguógòngchǎndǎng de 生日 shēngrì

    - Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.

  • volume volume

    - 七月份 qīyuèfèn 最高 zuìgāo 温度 wēndù 可能 kěnéng 达到 dádào 36 摄氏度 shèshìdù

    - Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+7 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:丶フ一一ノフ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMUI (月一山戈)
    • Bảng mã:U+51A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nguyệt
    • Nét bút:ノフ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:B (月)
    • Bảng mã:U+6708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Quế
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DGG (木土土)
    • Bảng mã:U+6842
    • Tần suất sử dụng:Cao