Đọc nhanh: 月桂树 (nguyệt quế thụ). Ý nghĩa là: cây nguyệt quế.
月桂树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây nguyệt quế
常绿乔木,叶互生,披针形或长椭圆形,花带黄色,伞形花序,浆果卵形,暗紫色供观赏,叶子可做香料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月桂树
- 他 戴 着 月桂冠
- Anh ấy đeo vòng nguyệt quế.
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 一棵 柿子树
- Một cây hồng.
- 一棵 大树 横躺 在 路上
- Có một cái cây to nằm vắt ngang đường.
- 月桂树 长得 很 高
- Cây nguyệt quế mọc rất cao.
- 我 唯一 了解 的 人类 用得着 树皮 的 食物 是 肉桂
- Loại vỏ cây duy nhất mà tôi biết mà con người tiêu thụ là quế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
月›
树›
桂›