Đọc nhanh: 月息 (nguyệt tức). Ý nghĩa là: lợi tức hàng tháng; lãi hàng tháng.
月息 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lợi tức hàng tháng; lãi hàng tháng
月利
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月息
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 鸟儿 在 树上 栖息
- Con chim đậu trên cây.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 一息尚存 , 此志 不懈
- Chừng nào còn một hơi thở, chí này vẫn không nao núng.
- 一息尚存 , 决不 懈怠
- còn chút hơi thở sau cùng cũng quyết không lười nhác lơi lỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
息›
月›