月子餐 yuè zi cān
volume volume

Từ hán việt: 【nguyệt tử xan】

Đọc nhanh: 月子餐 (nguyệt tử xan). Ý nghĩa là: cơm cữ.

Ý Nghĩa của "月子餐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

月子餐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cơm cữ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月子餐

  • volume volume

    - zuò ( 坐月子 zuòyuèzi )

    - đệm chỗ (của người phụ nữ trước và sau khi sanh).

  • volume volume

    - 今属子 jīnshǔzi zhī zhī 月份 yuèfèn

    - Hôm nay thuộc tháng tý.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 不足 bùzú yuè jiù shēng 下来 xiàlai le

    - đứa bé này sinh thiếu tháng.

  • volume volume

    - 认为 rènwéi 餐馆 cānguǎn 盘子 pánzi jiù 使 shǐ 掉价 diàojià

    - anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm giá trị

  • volume volume

    - zài 餐厅 cāntīng 预订 yùdìng le 一张 yīzhāng 桌子 zhuōzi

    - Cô ấy đã đặt một bàn ở nhà hàng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 准备 zhǔnbèi 放开 fàngkāi 肚子 dǔzi chī 自助餐 zìzhùcān

    - Hôm nay chuẩn bị ăn buffet thả ga đây

  • volume volume

    - 员工 yuángōng 每月 měiyuè 可以 kěyǐ 领取 lǐngqǔ 餐饮 cānyǐn 津贴 jīntiē

    - Nhân viên mỗi tháng có thể nhận tiền phụ cấp ăn uống.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng yǒu le 六七个 liùqīgè yuè de 身子 shēnzi

    - cô ta đã có thai sáu bảy tháng rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nguyệt
    • Nét bút:ノフ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:B (月)
    • Bảng mã:U+6708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao