Đọc nhanh: 月子餐 (nguyệt tử xan). Ý nghĩa là: cơm cữ.
月子餐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơm cữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月子餐
- 坐 蓐 ( 坐月子 )
- đệm chỗ (của người phụ nữ trước và sau khi sanh).
- 今属子 支 之 月份
- Hôm nay thuộc tháng tý.
- 孩子 不足 月 就 生 下来 了
- đứa bé này sinh thiếu tháng.
- 他 不 认为 去 餐馆 洗 盘子 就 使 他 掉价
- anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm giá trị
- 她 在 餐厅 预订 了 一张 桌子
- Cô ấy đã đặt một bàn ở nhà hàng.
- 今天 准备 放开 肚子 吃 自助餐
- Hôm nay chuẩn bị ăn buffet thả ga đây
- 员工 每月 可以 领取 餐饮 津贴
- Nhân viên mỗi tháng có thể nhận tiền phụ cấp ăn uống.
- 她 已经 有 了 六七个 月 的 身子
- cô ta đã có thai sáu bảy tháng rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
月›
餐›