最终目标值 Zuìzhōng mùbiāo zhí
volume volume

Từ hán việt: 【tối chung mục tiêu trị】

Đọc nhanh: 最终目标值 (tối chung mục tiêu trị). Ý nghĩa là: Giá trị đích cuối cùng:.

Ý Nghĩa của "最终目标值" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

最终目标值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giá trị đích cuối cùng:

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最终目标值

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 实现 shíxiàn le 脱贫致富 tuōpínzhìfù de 目标 mùbiāo

    - Cuối cùng đã thực hiện được mục tiêu xoá đói giảm nghèo.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú dào 目标 mùbiāo le

    - Cuối cùng tôi đã đạt được mục tiêu.

  • volume volume

    - wèi 终极 zhōngjí de 目标 mùbiāo 追求 zhuīqiú

    - Đây là mục tiêu cuối cùng để theo đuổi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 终于 zhōngyú 逮及 dǎijí le 目标 mùbiāo

    - Chúng tôi cuối cùng đã đạt được mục tiêu.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù 结果 jiéguǒ 最终 zuìzhōng 成功 chénggōng le

    - Kết quả dự án cuối cùng thành công.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 终于 zhōngyú 达到 dádào le 目标 mùbiāo

    - Chúng tôi cuối cùng đã đạt được mục tiêu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 终于 zhōngyú 达到 dádào le 我们 wǒmen de 目标 mùbiāo

    - Cuối cùng, chúng tôi đã đến đích.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 终于 zhōngyú 实现 shíxiàn le 目标 mùbiāo

    - Chúng tôi đã thực hiện được mục tiêu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Trị
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJBM (人十月一)
    • Bảng mã:U+503C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+10 nét), viết 曰 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tối
    • Nét bút:丨フ一一一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ASJE (日尸十水)
    • Bảng mã:U+6700
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Phiêu , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMMF (木一一火)
    • Bảng mã:U+6807
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:フフ一ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMHEY (女一竹水卜)
    • Bảng mã:U+7EC8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao