Đọc nhanh: 最终目标值 (tối chung mục tiêu trị). Ý nghĩa là: Giá trị đích cuối cùng:.
最终目标值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá trị đích cuối cùng:
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最终目标值
- 终于 实现 了 脱贫致富 的 目标
- Cuối cùng đã thực hiện được mục tiêu xoá đói giảm nghèo.
- 我 终于 到 目标 了
- Cuối cùng tôi đã đạt được mục tiêu.
- 此 为 终极 的 目标 追求
- Đây là mục tiêu cuối cùng để theo đuổi.
- 我们 终于 逮及 了 目标
- Chúng tôi cuối cùng đã đạt được mục tiêu.
- 项目 结果 最终 成功 了
- Kết quả dự án cuối cùng thành công.
- 我们 终于 达到 了 目标
- Chúng tôi cuối cùng đã đạt được mục tiêu.
- 我们 终于 达到 了 我们 的 目标
- Cuối cùng, chúng tôi đã đến đích.
- 我们 终于 实现 了 目标
- Chúng tôi đã thực hiện được mục tiêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
最›
标›
目›
终›