Đọc nhanh: 最终幻想 (tối chung huyễn tưởng). Ý nghĩa là: Final Fantasy (trò chơi điện tử).
最终幻想 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Final Fantasy (trò chơi điện tử)
Final Fantasy (video game)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最终幻想
- 他 最终 放弃 了 梦想
- Cuối cùng anh đã từ bỏ giấc mơ.
- 他 总是 沉浸 在 幻想 中
- Anh ấy luôn chìm đắm trong những ảo tưởng.
- 她 本 想 当 名演员 最终 却 在 乳酪 蛋糕店 当 了 服务生
- Trở thành một nữ diễn viên và trở thành một nhân viên phục vụ tại nhà máy bánh pho mát.
- 他 对 最终 的 成果 感到 满意
- Anh ấy cảm thấy hài lòng với kết quả cuối cùng.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
- 不管 最终 你 使用 的 是 何种 技巧 , 记住 熟能生巧
- Cho dù bạn sử dụng kỹ thuật nào, hãy nhớ rằng trăm hay không bằng tay quen.
- 他 尽 最大 的 努力 去 实现 梦想
- Anh ấy cố gắng hết sức để thực hiện ước mơ của mình.
- 中午 我 想 去 吃 盒饭 , 最近 新开 了 一家
- Buổi trưa tôi muốn đi ăn cơm hộp ,gần đây có quán vừa mở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幻›
想›
最›
终›