Đọc nhanh: 幻想曲 (huyễn tưởng khúc). Ý nghĩa là: khúc phóng túng.
幻想曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khúc phóng túng
具有幻想而自由奔放特点的一种器乐曲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幻想曲
- 公司 幻想 市场 称霸
- Công ty ảo tưởng thống trị thị trường.
- 事实证明 这是 幻想
- Sự thật chứng minh đây là ảo tưởng.
- 你 的 想法 太 虚幻 了
- Suy nghĩ của bạn quá hư ảo rồi.
- 他 总是 沉浸 在 幻想 中
- Anh ấy luôn chìm đắm trong những ảo tưởng.
- 我们 的 处境 已 不容 我们 对 盟友 再存 多少 幻想 了
- Tình hình của chúng ta đã không còn cho phép chúng ta có bất kỳ ước mơ nào đối với đồng minh nữa.
- 你 想 吃 一块 曲奇
- Bạn muốn một cái bánh quy?
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幻›
想›
曲›