最终用户 zuìzhōng yònghù
volume volume

Từ hán việt: 【tối chung dụng hộ】

Đọc nhanh: 最终用户 (tối chung dụng hộ). Ý nghĩa là: End user.

Ý Nghĩa của "最终用户" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

最终用户 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. End user

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最终用户

  • volume volume

    - 一旦 yídàn nín wèi 用户 yònghù 创建 chuàngjiàn le 一个 yígè 帐号 zhànghào 用户 yònghù jiù 可以 kěyǐ 进入 jìnrù 安全 ānquán zhōng

    - Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.

  • volume volume

    - 最终 zuìzhōng 放弃 fàngqì le 梦想 mèngxiǎng

    - Cuối cùng anh đã từ bỏ giấc mơ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 恭维 gōngwei lái 讨好 tǎohǎo 客户 kèhù

    - Họ dùng lời nịnh hót để làm hài lòng khách hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 最终 zuìzhōng 各奔东西 gèbèndōngxī

    - Bọn họ cuối cùng vẫn là mỗi người một ngả.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 俗话说 súhuàshuō de hǎo chǒu 媳妇 xífù 总得 zǒngděi jiàn 公婆 gōngpó 两女 liǎngnǚ 最终 zuìzhōng 还是 háishì zǒu le 进去 jìnqù

    - Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 最终 zuìzhōng 使用 shǐyòng de shì 何种 hézhǒng 技巧 jìqiǎo 记住 jìzhu 熟能生巧 shúnéngshēngqiǎo

    - Cho dù bạn sử dụng kỹ thuật nào, hãy nhớ rằng trăm hay không bằng tay quen.

  • volume volume

    - 始终 shǐzhōng zhàn zài 斗争 dòuzhēng de zuì 前列 qiánliè

    - anh ấy mãi mãi đứng hàng đầu trong cuộc đấu tranh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 运用 yùnyòng le 最新 zuìxīn de 技术 jìshù

    - Họ đã sử dụng công nghệ mới nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:丶フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IS (戈尸)
    • Bảng mã:U+6237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+10 nét), viết 曰 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tối
    • Nét bút:丨フ一一一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ASJE (日尸十水)
    • Bảng mã:U+6700
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:フフ一ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMHEY (女一竹水卜)
    • Bảng mã:U+7EC8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao